🌟 -는 이상

1. 앞의 말이 이미 정해진 사실이므로 어떻게 해야 한다거나 어떤 상황임이 당연하다는 뜻을 나타내는 표현.

1. NÊN, THÌ: Cấu trúc thể hiện nghĩa vế trước là sự việc đã định nên phải làm như thế nào đó hoặc tình huống nào đó là đương nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이렇게 계속 노는 이상 시험을 잘 볼 수가 없을 텐데.
    You can't do well on the test now that you've been playing like this.
  • Google translate 숙제가 있는 이상 집에 와서 숙제부터 하고 쉬어야 한다.
    As long as you have homework, you should come home and do your homework first and rest.
  • Google translate 술과 담배를 끊지 않는 이상 건강이 좋아지기 어렵다.
    Unless you quit drinking and smoking, you can hardly improve your health.
  • Google translate 요즘 회사 일이 너무 많아서 피곤하네요.
    I'm tired of so much work at work these days.
    Google translate 네, 그러게요. 주말에도 쉬지 못하고 일하는 이상 점점 더 힘들 것 같아요.
    Yeah, i know. i think it's getting harder and harder since i can't rest on weekends.
  • Google translate 승규가 이번 방학 때 운동을 열심히 해서 정말 멋있어졌대.
    Seung-gyu said he got really cool because he worked out hard this vacation.
    Google translate 정말이니? 내 눈으로 직접 보지 않는 이상 믿기 어려워.
    Are you sure? it's hard to believe unless i see it with my own eyes.
Từ tham khảo -ㄴ 이상: 앞의 말이 이미 정해진 사실이므로 어떻게 해야 한다거나 어떤 상황임이 당연하…
Từ tham khảo -은 이상: 앞의 말이 이미 정해진 사실이므로 어떻게 해야 한다거나 어떤 상황임이 당연하…

-는 이상: -neun isang,からには。いじょう【以上】,,,,,nên, thì,ถ้า..., ตราบที่..., ในเมื่อ...,seandainya, kalau,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓰고, ‘-는 이상은’으로도 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20)